status of contributions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status of contributions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status of contributions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status of contributions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status of contributions

    * kinh tế

    tình hình đóng hội phí

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trạng thái đóng góp