status indicater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status indicater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status indicater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status indicater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status indicater

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỉ báo trạng thái