status-inquiry agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status-inquiry agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status-inquiry agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status-inquiry agency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status-inquiry agency

    * kinh tế

    cơ quan điều tra tư lực

    sở trưng tín về tín dụng thương mại