status information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status information

    * kinh tế

    tin tức thương mại

    tin tức về tình hình tài chính của một công ty

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông tin trạng thái