status of person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status of person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status of person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status of person.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status of person

    * kinh tế

    tư cách cá nhân