status register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status register

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đăng ký trạng thái