status data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status data

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu trạng thái