status reports for tasks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status reports for tasks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status reports for tasks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status reports for tasks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status reports for tasks

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    báo cáo hiện trạng các tác vụ