sound alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sound alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound alphabet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sound alphabet
Similar:
phonetic alphabet: an alphabet of characters intended to represent specific sounds of speech
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sound
- sounder
- soundly
- soundbox
- sounding
- soundman
- sound bar
- sound bow
- sound law
- sound man
- sound off
- sound out
- sound ray
- sound-box
- soundable
- soundings
- soundless
- soundness
- sound bite
- sound boom
- sound card
- sound code
- sound door
- sound drum
- sound file
- sound film
- sound head
- sound hole
- sound knot
- sound line
- sound loop
- sound rays
- sound rock
- sound take
- sound tape
- sound trap
- sound unit
- sound wave
- sound wood
- sound-film
- sound-hole
- sound-wave
- soundboard
- soundproof
- soundtrack
- sound board
- sound booth
- sound field
- sound flour
- sound goods