phonetic alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonetic alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonetic alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonetic alphabet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phonetic alphabet
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bảng chữ cái theo âm
bộ chữ cái ngữ âm
điện:
mẫu tự âm thoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phonetic alphabet
an alphabet of characters intended to represent specific sounds of speech
Synonyms: sound alphabet