smooth softshell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth softshell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth softshell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth softshell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smooth softshell

    river turtle of Mississippi basin; prefers running water

    Synonyms: Trionyx muticus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).