smooth softshell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smooth softshell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth softshell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth softshell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smooth softshell
river turtle of Mississippi basin; prefers running water
Synonyms: Trionyx muticus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- smooth
- smoothy
- smoothed
- smoothen
- smoother
- smoothie
- smoothly
- smooth-on
- smoothing
- smooth cut
- smooth out
- smoothbark
- smoothbore
- smoothened
- smoothness
- smooth file
- smooth line
- smooth over
- smooth pipe
- smooth roll
- smooth test
- smooth tube
- smooth turn
- smooth tyre
- smooth wire
- smooth-bore
- smoothering
- smoothfaced
- smoothhound
- smooth alder
- smooth aster
- smooth curve
- smooth dough
- smooth earth
- smooth fiber
- smooth flour
- smooth panel
- smooth plane
- smooth rolls
- smooth sumac
- smooth-faced
- smoothspoken
- smooth finish
- smooth motion
- smooth muscle
- smooth relief
- smooth scroll
- smooth-bodied
- smooth-haired
- smooth-leaved