smooth hammerhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth hammerhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth hammerhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth hammerhead.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smooth hammerhead

    fished for the hides and vitamin-rich liver

    Synonyms: Sphyrna zygaena

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).