small cell carcinoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small cell carcinoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small cell carcinoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small cell carcinoma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • small cell carcinoma

    Similar:

    oat cell carcinoma: highly malignant carcinoma composed of small round or egg-shaped cells with little cytoplasm; lung cancers are frequently oat cell carcinomas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).