small business administration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small business administration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small business administration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small business administration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
small business administration
* kinh tế
Cục Quản lý Xí nghiệp nhỏ
cục quản lý các doanh nghiệp nhỏ
Cục quản quản lý Xí nghiệp nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small business administration
an independent agency of the United States government that protects the interests of small businesses and ensures that they receive a fair share of government contracts
Synonyms: SBA
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale