sex life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sex life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sex life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sex life.
Từ điển Anh Việt
sex life
* danh từ
đời sống tình dục, hoạt động tình dục của con người
Từ liên quan
- sex
- sext
- sexy
- sexed
- sexte
- sexto
- sex up
- sexily
- sexism
- sexist
- sexpot
- sextan
- sextet
- sextic
- sexton
- sexual
- sex act
- sexifid
- sexless
- sextain
- sextant
- sextile
- sex bomb
- sex cell
- sex life
- sex shop
- sexangle
- sexiness
- sexology
- sextette
- sextuple
- sexually
- sex crime
- sex cycle
- sex drive
- sex gland
- sex organ
- sex ratio
- sexcapade
- sexennial
- sexillion
- sexlinked
- sextipara
- sextuplet
- sexualise
- sexualist
- sexuality
- sexualize
- sex appeal
- sex change