sextan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sextan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sextan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sextan.

Từ điển Anh Việt

  • sextan

    /'sekstən/

    * tính từ

    cách năm ngày (cơn sốt...)

    * danh từ

    (y học) sốt cách năm ngày