sextant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sextant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sextant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sextant.
Từ điển Anh Việt
sextant
/'sekstənt/
* danh từ
kính lục phân
(từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sextant
* kỹ thuật
kính lục phân
toán & tin:
máy lục phân (máy đo góc)
phần sáu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sextant
a unit of angular distance equal to 60 degrees
a measuring instrument for measuring the angular distance between celestial objects; resembles an octant