sexillion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sexillion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexillion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexillion.
Từ điển Anh Việt
sexillion
/sek'siljən/ (sextillion) /seks'tiljən/
* danh từ
(Anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu
(Mỹ, Pháp) một ngàn luỹ thừa bảy