sextette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sextette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sextette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sextette.

Từ điển Anh Việt

  • sextette

    * danh từ

    bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sự, sáu người chơi)

    sáu câu cuối của bài xonê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sextette

    Similar:

    sextet: six performers or singers who perform together

    Synonyms: sestet

    sextet: a set of six similar things considered as a unit

    Synonyms: sestet

    sextet: six people considered as a unit

    Synonyms: sixsome

    sextet: a musical composition written for six performers

    Synonyms: sestet