sex bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sex bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sex bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sex bomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sex bomb
Similar:
sex kitten: a young woman who is thought to have sex appeal
Synonyms: sexpot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sex
- sext
- sexy
- sexed
- sexte
- sexto
- sex up
- sexily
- sexism
- sexist
- sexpot
- sextan
- sextet
- sextic
- sexton
- sexual
- sex act
- sexifid
- sexless
- sextain
- sextant
- sextile
- sex bomb
- sex cell
- sex life
- sex shop
- sexangle
- sexiness
- sexology
- sextette
- sextuple
- sexually
- sex crime
- sex cycle
- sex drive
- sex gland
- sex organ
- sex ratio
- sexcapade
- sexennial
- sexillion
- sexlinked
- sextipara
- sextuplet
- sexualise
- sexualist
- sexuality
- sexualize
- sex appeal
- sex change