sexist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexist.

Từ điển Anh Việt

  • sexist

    * tính từ

    (thuộc) sự thành kiến giới tính

    thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới tính

    * danh từ

    người phân biệt đối xử theo giới tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexist

    discriminatory on the basis of sex (usually said of men's attitude toward women)

    Similar:

    male chauvinist: a man with a chauvinistic belief in the inferiority of women