sex appeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sex appeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sex appeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sex appeal.
Từ điển Anh Việt
sex appeal
/'seksə'pi:l/
* danh từ
sự hấp dẫn giới tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sex appeal
attractiveness to the opposite sex
Synonyms: desirability, desirableness, oomph
Từ liên quan
- sex
- sext
- sexy
- sexed
- sexte
- sexto
- sex up
- sexily
- sexism
- sexist
- sexpot
- sextan
- sextet
- sextic
- sexton
- sexual
- sex act
- sexifid
- sexless
- sextain
- sextant
- sextile
- sex bomb
- sex cell
- sex life
- sex shop
- sexangle
- sexiness
- sexology
- sextette
- sextuple
- sexually
- sex crime
- sex cycle
- sex drive
- sex gland
- sex organ
- sex ratio
- sexcapade
- sexennial
- sexillion
- sexlinked
- sextipara
- sextuplet
- sexualise
- sexualist
- sexuality
- sexualize
- sex appeal
- sex change