sexton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sexton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sexton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sexton.

Từ điển Anh Việt

  • sexton

    /'sekstən/

    * danh từ

    người trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ và đào huyệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sexton

    United States poet (1928-1974)

    Synonyms: Anne Sexton

    an officer of the church who is in charge of sacred objects

    Synonyms: sacristan