sacristan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacristan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacristan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacristan.
Từ điển Anh Việt
sacristan
/'sækrist/ (sacristan) /'sækristən/
* danh từ
người giữ đồ thờ thánh
* danh từ
(tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacristan
Similar:
sexton: an officer of the church who is in charge of sacred objects