scram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scram.
Từ điển Anh Việt
scram
/skræm/
* thán từ
(từ lóng) cút đi!, xéo đi!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scram
leave immediately; used usually in the imperative form
Scram!
Synonyms: buzz off, fuck off, get, bugger off