scrambled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrambled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrambled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrambled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrambled
thrown together in a disorderly fashion
a scrambled plan of action
Similar:
scramble: to move hurriedly
The friend scrambled after them
clamber: climb awkwardly, as if by scrambling
Synonyms: scramble, shin, shinny, skin, struggle, sputter
scramble: bring into random order
Synonyms: jumble, throw together
beat: stir vigorously
beat the egg whites
beat the cream
Synonyms: scramble
scramble: make unintelligible
scramble the message so that nobody can understand it
Antonyms: unscramble
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).