scrambling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrambling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrambling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrambling.
Từ điển Anh Việt
scrambling
* danh từ
(vô tuyến) sự xáo trộn âm
cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scrambling
* kỹ thuật
toán & tin:
sự xáo trộn