scissor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scissor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scissor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scissor.
Từ điển Anh Việt
scissor
/'sizə/
* ngoại động từ
cắt bằng kéo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scissor
* kỹ thuật
cái kéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scissor
cut with or as if with scissors
Từ liên quan
- scissor
- scissors
- scissoring
- scissorleg
- scissor leg
- scissortail
- scissor grip
- scissor hold
- scissor jack
- scissor-case
- scissor fault
- scissor tongs
- scissors gear
- scissors grip
- scissors hold
- scissors jack
- scissors kick
- scissor braces
- scissor-tailed
- scissors truss
- scissor junction
- scissors crossing
- scissors crossover
- scissortailed flycatcher