scissor hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scissor hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scissor hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scissor hold.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scissor hold
Similar:
scissors: a wrestling hold in which you wrap your legs around the opponents body or head and put your feet together and squeeze
Synonyms: scissors hold, scissor grip, scissors grip
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scissor
- scissors
- scissoring
- scissorleg
- scissor leg
- scissortail
- scissor grip
- scissor hold
- scissor jack
- scissor-case
- scissor fault
- scissor tongs
- scissors gear
- scissors grip
- scissors hold
- scissors jack
- scissors kick
- scissor braces
- scissor-tailed
- scissors truss
- scissor junction
- scissors crossing
- scissors crossover
- scissortailed flycatcher