scissortail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scissortail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scissortail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scissortail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scissortail
grey flycatcher of the southwestern United States and Mexico and Central America having a long forked tail and white breast and salmon and scarlet markings
Synonyms: scissortailed flycatcher, Muscivora-forficata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).