scientific nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific.

Từ điển Anh Việt

  • scientific

    /,saiən'tifik/

    * tính từ

    khoa học; có hệ thống; chính xác

    scientific terminology: thuật ngữ khoa học

    có kỹ thuật

    a scientific boxes: một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scientific

    * kinh tế

    có tính khoa học

    hợp khoa học

    khoa học

    thuộc về khoa học

    về mặt khoa học

    * kỹ thuật

    khoa học

    về khoa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scientific

    of or relating to the practice of science

    scientific journals

    conforming with the principles or methods used in science

    a scientific approach

    Antonyms: unscientific