scientific notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific notation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scientific notation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu diễn khoa học

    ký hiệu khoa học

    ký pháp khoa học