scientific payload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific payload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific payload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific payload.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scientific payload

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    gánh có ích khoa học