scientific organization of work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific organization of work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific organization of work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific organization of work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scientific organization of work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tổ chức lao động (có) khoa học