scientific management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific management.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scientific management

    * kinh tế

    phương pháp quản lý khoa học

    quản lý một cách khoa học

    * kỹ thuật

    quản lí khoa học