scientific fact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific fact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific fact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific fact.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scientific fact

    an observation that has been confirmed repeatedly and is accepted as true (although its truth is never final)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).