scientific discipline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific discipline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific discipline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific discipline.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scientific discipline

    Similar:

    science: a particular branch of scientific knowledge

    the science of genetics

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).