scientific tariff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scientific tariff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific tariff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific tariff.
Từ điển Anh Việt
Scientific tariff
(Econ) Thuế khoa học.
+ Thuế hay cấu trúc thuế để đạt được mục tiêu chính sách, thường là phi kinh tế như độc lập quốc gia hay sự sẵn sàng về quân sự, với chi phí tối thiểu cho xã hội.
Từ liên quan
- scientific
- scientifically
- scientific (an)
- scientific fact
- scientific center
- scientific method
- scientific system
- scientific tariff
- scientific theory
- scientific payload
- scientific compiler
- scientific computer
- scientific notation
- scientific research
- scientific apparatus
- scientific computing
- scientific knowledge
- scientific processor
- scientific socialism
- scientific discipline
- scientific instrument
- scientific management
- scientific researches
- scientific agriculture
- scientific computation
- scientific classification
- scientific research results
- scientific, technical paper
- scientific data systems (sds)
- scientific research institute
- scientific management of labor
- scientific organization of work
- scientific and technical progress
- scientific-technological progress
- scientific experiment development programme
- scientific and industrial organizations (itu-t)