scientific method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific method.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scientific method

    a method of investigation involving observation and theory to test scientific hypotheses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).