scientific knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific knowledge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scientific knowledge

    knowledge accumulated by systematic study and organized by general principles

    mathematics is the basis for much scientific knowledge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).