scientific research results nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific research results nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific research results giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific research results.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scientific research results

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kết quả nghiên cứu khoa học