scientific processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scientific processor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý khoa học