scientific, technical paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific, technical paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific, technical paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific, technical paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scientific, technical paper

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giấy kỹ thuật