scientific agriculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scientific agriculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific agriculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific agriculture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scientific agriculture

    Similar:

    agronomy: the application of soil and plant sciences to land management and crop production

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).