scientific research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scientific research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scientific research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scientific research.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scientific research
* kinh tế
sự nghiên cứa khoa học
sự nghiên cứu khoa học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scientific research
research into questions posed by scientific theories and hypotheses
Synonyms: research project
Từ liên quan
- scientific
- scientifically
- scientific (an)
- scientific fact
- scientific center
- scientific method
- scientific system
- scientific tariff
- scientific theory
- scientific payload
- scientific compiler
- scientific computer
- scientific notation
- scientific research
- scientific apparatus
- scientific computing
- scientific knowledge
- scientific processor
- scientific socialism
- scientific discipline
- scientific instrument
- scientific management
- scientific researches
- scientific agriculture
- scientific computation
- scientific classification
- scientific research results
- scientific, technical paper
- scientific data systems (sds)
- scientific research institute
- scientific management of labor
- scientific organization of work
- scientific and technical progress
- scientific-technological progress
- scientific experiment development programme
- scientific and industrial organizations (itu-t)