unscientific nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unscientific nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unscientific giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unscientific.
Từ điển Anh Việt
unscientific
/' n,sai n'tifik/
* tính từ
không khoa học; phn khoa học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unscientific
not consistent with the methods or principles of science
an unscientific lack of objectivity
Antonyms: scientific