salvage at sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salvage at sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvage at sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvage at sea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salvage at sea

    * kinh tế

    sữa có vị muối