salvageable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salvageable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvageable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvageable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salvageable
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sửa được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salvageable
capable of being saved from ruin
their marriage was not salvageable