salvaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salvaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvaged.
Từ điển Anh Việt
salvaged
* tính từ
được cứu vớt, được thu nhặt lại