salvage agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salvage agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvage agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvage agreement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salvage agreement
* kinh tế
sữa có vị muối